Mô tả

NGOẠI THẤT
Sở hữu vẻ ngoài vững chắc, Hiace đáp ứng mọi nhu cầu chuyên chở cho các chủ doanh nghiệp, dịch vụ kinh doanh.

Đuôi xe
Thiết kế phần đuôi xe vững chắc, tay nằm được mạ crôm tinh tế

NỘI THẤT
Rộng rãi tiện nghi
Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , với 15 chỗ ngồi được sắp xếp thành 5 hàng ghế hợp lý tạo nên sự thoải mái tối đa trong suốt hành trình.

Khoang lái

Khoang lái rộng rãi được trang bị các tính năng hỗ trợ thiết yếu
Khay để đồ phía trên

Khay để đồ phía trên giúp dễ dàng lưu trữ các vật dụng cần thiết
Bục bước chân

Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách
VẬN HÀNH
Thân xe
Thân xe Semi-Bonnet giúp ngăn tiếng ồn vào trong khoang hành khách.

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
Hệ thống treo sau

Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
AN TOÀN
Toyota Hiace được trang bị hệ thống phân phối lực phanh theo tải trong cầu sau.
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|
Tốc độ tối đa |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
Thanh chống/MacPherson Strut |
|
|
Sau |
Nhíp lá/Leaf spring rigid axle |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 16″/16″ ventilated disc |
|
|
Sau |
Đĩa tản nhiệt 16″/16″ ventilated disc |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.